|
Loại máy
|
Thông thường
|
Dải rộng
|
Dải rộng I
|
Dải rộng II
|
|
Số
pha, dạng sóng
|
1
PHA, sine
|
|||
|
Tần
số làm việc
|
45Hz
÷ 62Hz
|
|||
|
Công
suất danh định
|
0.35KVA
÷ 300KVA
|
1KVA ÷ 30KVA
|
2KVA ÷ 25KVA
|
|
|
Dải
điện áp vào
|
150V
÷ 240V
|
90V
÷ 240V
|
|
50V
÷ 240V
|
|
Dải
điện áp ra
|
100V
±
1.5% ; 220V ± 1.5%
|
|||
|
Hiển
thị
|
Hiển
thị điện áp ra, dòng điện tải bằng đồng hồ; hiển thị chế độ làm
việc bằng đèn LED
|
|||
|
Bảo
vệ quá dòng
|
Áptomat
|
|||
|
Bảo
vệ quá áp
|
Tự
động cắt điện khi điện áp ra. Tự đóng điện khi hết sự cố
|
|||
|
Chống
sốc điện bằng hệ thống Auto-reset
|
Lựa
chọn
|
Tích
hợp sẵn trong máy
|
||
|
Chống
sốc điện bằng mạch trễ điện ra
|
Lựa
chọn
|
|||
|
Tốc
độ phản ứng khi điện áp vào thay đổi 10%
|
0,4
sec ÷
0,8 sec
|
|||
|
Nguyên
lý điều khiển
|
Động
cơ Servo 1 chiều và xoay chiều
|
|||
|
Độ
cách điện
|
>
5MΏ
|
|||
|
Độ
bền điện
|
Chịu
được điện áp 2000V trong vòng 1 phút
|
|||
|
Chịu
được nhiệt độ môi trường
|
-5°C ÷
+40°C
|
|||
|
Hiệu
suất
|
>
95 %
|
|||
|
Sơn
vỏ máy
|
Công
nghệ sơn tĩnh điện
|
|||
|
Thời
hạn bảo hành
|
5
năm
|
|||
|
Made
in Vietnam
|
||||
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy Ổn áp SANDA 1 pha
Đăng ký:
Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét